Họp online ở nhà

Họp online ở nhà
Họp online ở nhà
0:00 / 0:00

"Gotta look sharp for this client call, even if my pajama pants are rockin' underneath!" ("Phải trông thật bảnh bao cho cuộc gọi với khách hàng này, dù quần pyjama của mình đang quẩy bên dưới!")

I adjusted my tie, flashed a winning smile, and muted the mic, whispering, "Kids, quiet down, Daddy's closing a deal!" (Tôi chỉnh lại cà vạt, nở một nụ cười tươi rói, và tắt tiếng micro, thì thầm, "Các con trật tự nào, bố đang chốt đơn!")

Mid-presentation, my toddler waddled in wearing my wife's heels and a tutu, yelling, "Look, Daddy, I'm the boss!" (Giữa bài thuyết trình, đứa con tôi lạch bạch đi vào, đi đôi giày cao gót của vợ tôi và mặc váy tutu, hét lên, "Nhìn này bố, con là sếp!")

I nearly choked, but played it cool, "Ah, yes, team, meet our new VP of… creative disruption!" (Tôi suýt nghẹn, nhưng vẫn tỏ ra bình tĩnh, "À vâng, thưa quý vị, đây là Phó Chủ tịch mới của chúng ta về… đột phá sáng tạo!")

The client chuckled, "Impressive company culture! You've got the deal!" (Khách hàng cười khúc khích, "Văn hóa công ty ấn tượng đấy! Thương vụ này là của các anh!")

Later, my wife said, "Well, that was a close call! I thought he would fire you right away!" (Sau đó, vợ tôi nói, "Chà, hú vía! Em cứ tưởng anh ta sẽ hủy kèo với anh ngay lập tức chứ!")

I smiled, "Honey, sometimes, all you need is a tutu and a little bit of luck." (Tôi mỉm cười, "Em yêu, đôi khi, tất cả những gì anh cần chỉ là một chiếc váy tutu và một chút may mắn.")

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Gotta - Cách nói tắt của "got to", có nghĩa là "phải" hoặc "cần phải". Thường được sử dụng trong văn nói.
Ví dụ: I gotta go now. (Tôi phải đi bây giờ.) / You gotta try this cake! (Bạn phải thử cái bánh này!)

Look sharp - Có nghĩa là ăn mặc bảnh bao, chỉnh tề, hoặc trông thật chuyên nghiệp.
Ví dụ: You need to look sharp for the interview. (Bạn cần ăn mặc bảnh bao cho buổi phỏng vấn.) / He always looks sharp at work. (Anh ấy luôn trông bảnh bao ở chỗ làm.)

Rockin' underneath - Ở đây có nghĩa là đang mặc (quần pyjama) ở bên dưới (bộ đồ chỉnh tề). "Rockin'" nhấn mạnh sự thoải mái, thậm chí là xuề xòa của bộ đồ mặc bên trong.
Ví dụ: I'm wearing sweatpants underneath my dress. (Tôi đang mặc quần thể thao bên dưới váy.)

Winning smile - Nụ cười tươi rói, tự tin, có sức thuyết phục.
Ví dụ: She gave him a winning smile. (Cô ấy nở một nụ cười tươi rói với anh ấy.) / A winning smile can get you far. (Một nụ cười tươi rói có thể giúp bạn tiến xa.)

Quiet down - Trật tự, im lặng.
Ví dụ: Quiet down, please! The movie is starting. (Trật tự nào! Phim sắp bắt đầu rồi.) / Can you quiet down a little? I'm trying to work. (Các bạn có thể trật tự một chút được không? Tôi đang cố gắng làm việc.)

Closing a deal - Chốt một thương vụ, hoàn tất một giao dịch.
Ví dụ: He's trying to close a deal with a big company. (Anh ấy đang cố gắng chốt một thương vụ với một công ty lớn.) / We closed the deal yesterday. (Chúng tôi đã chốt thương vụ ngày hôm qua.)

Waddled in - Lạch bạch đi vào (thường dùng để tả dáng đi của trẻ con hoặc người có dáng đi khó khăn).
Ví dụ: The baby waddled across the room. (Đứa bé lạch bạch đi khắp phòng.)

Played it cool - Tỏ ra bình tĩnh, không để lộ cảm xúc thật.
Ví dụ: Even though I was nervous, I played it cool. (Mặc dù tôi đã lo lắng, tôi vẫn tỏ ra bình tĩnh.) / He played it cool when he saw his ex. (Anh ấy tỏ ra bình tĩnh khi nhìn thấy người yêu cũ.)

Creative disruption - Đột phá sáng tạo (một cách nói hài hước, cường điệu).
Ví dụ: Our company needs some creative disruption. (Công ty của chúng ta cần một vài đột phá sáng tạo.)

Company culture - Văn hóa công ty.
Ví dụ: They have a great company culture. (Họ có một văn hóa công ty tuyệt vời.) / Company culture is very important for employees. (Văn hóa công ty rất quan trọng đối với nhân viên.)

You've got the deal! - Thương vụ này là của các anh! (Các anh đã đạt được thỏa thuận)
Ví dụ: After a long negotiation, they said, "You've got the deal!". (Sau một cuộc đàm phán dài, họ nói: "Thương vụ này là của các anh!")

Close call - Hú vía, suýt soát, một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn nhưng đã qua.
Ví dụ: That was a close call! I almost crashed the car. (Hú vía! Tôi suýt đâm xe rồi.) / It was a close call, but we won the game. (Suýt soát, nhưng chúng ta đã thắng trận đấu.)

Right away - Ngay lập tức, tức thì.
Ví dụ: I need it done right away. (Tôi cần nó được làm xong ngay lập tức.) / He came right away when I called him. (Anh ấy đến ngay khi tôi gọi anh ấy.)

A little bit of luck - Một chút may mắn.
Ví dụ: Sometimes all you need is a little bit of luck to succeed. (Đôi khi tất cả những gì bạn cần là một chút may mắn để thành công.)