I spent all afternoon trying to figure out this new TikTok dance, it's driving me nuts! (Tôi mất cả buổi chiều để cố gắng hiểu cái điệu nhảy TikTok mới này, nó làm tôi phát điên lên được!)
Seriously, it looked easy enough, but my body just refuses to cooperate. (Nói thật, trông nó có vẻ dễ, nhưng cơ thể tôi nhất quyết không chịu hợp tác.)
My teenage daughter saw me and said, 'Dad, you're doing it all wrong, you look like a confused flamingo!' (Con gái tuổi teen của tôi thấy tôi liền bảo, 'Ba ơi, ba làm sai hết rồi, ba trông như con hồng hạc đang bị bối rối ấy!')
Ouch, that's gotta sting! I thought I was kinda nailing it! (Ôi, đau lòng thật! Tôi cứ tưởng mình làm khá ổn chứ!)
Then she showed me the *actual* trend was just a filter that makes you *think* you're dancing. (Rồi con bé chỉ cho tôi thấy xu hướng *thật* ra chỉ là một cái filter khiến mình *tưởng* là đang nhảy thôi.)
So all that effort... for nothing? I feel like such a boomer! (Vậy tất cả những nỗ lực đó... công cốc hết à? Tôi cảm thấy mình như một ông già vậy!)
Driving me nuts! - Làm ai đó phát điên, rất khó chịu hoặc bực mình. Tương tự như 'làm tôi phát điên lên được'.
Ví dụ: This traffic is driving me nuts! (Giao thông này làm tôi phát điên mất!)
Easy enough - Đủ dễ, có vẻ dễ. Thường dùng khi nói về một việc gì đó trông có vẻ đơn giản nhưng thực tế lại không phải vậy.
Ví dụ: The instructions seemed easy enough, but I still couldn't assemble the furniture. (Hướng dẫn có vẻ đủ dễ, nhưng tôi vẫn không lắp được cái đồ nội thất.)
Refuses to cooperate - Không chịu hợp tác, không chịu làm theo. Thường dùng để chỉ việc gì đó (như máy móc, cơ thể) không hoạt động như mong muốn.
Ví dụ: My car refuses to cooperate this morning; it won't start. (Sáng nay xe của tôi không chịu hợp tác; nó không khởi động được.)
Gotta sting! - Chắc hẳn là đau/xót! Dùng để diễn tả sự đồng cảm với ai đó khi họ trải qua điều gì đó khó chịu hoặc thất vọng.
Ví dụ: Losing that game gotta sting, you played so well. (Thua trận đó chắc hẳn là đau, bạn đã chơi rất tốt.)
Nailing it! - Làm rất tốt, thành công. Tương tự như 'làm khá ổn'.
Ví dụ: You're really nailing this presentation! (Bạn đang làm bài thuyết trình này rất tốt!)
For nothing? - Công cốc à? Uổng phí à? Diễn tả sự thất vọng khi nỗ lực bỏ ra không mang lại kết quả gì.
Ví dụ: So all that studying was for nothing? I failed the test. (Vậy tất cả những việc học đó là công cốc à? Tôi trượt bài kiểm tra rồi.)
Feel like such a boomer! - Cảm thấy mình như một ông/bà già. 'Boomer' là từ lóng chỉ những người thuộc thế hệ Baby Boomer (sinh từ khoảng 1946-1964), thường dùng để chỉ những người lạc hậu, không theo kịp thời đại. Ở đây có nghĩa là cảm thấy mình quá già để hiểu những xu hướng mới.
Ví dụ: I don't understand this new slang; I feel like such a boomer! (Tôi không hiểu tiếng lóng mới này; tôi cảm thấy mình như một ông già!)