Phỏng vấn - có sao nói vậy người ơi

Phỏng vấn - có sao nói vậy người ơi
Phỏng vấn - có sao nói vậy người ơi
0:00 / 0:00

So, why do you want this job, Mr. Davis? (Vậy, tại sao anh lại muốn công việc này, anh Davis?)

Honestly? I need the money, and your ping pong table looks pretty sweet. (Thật lòng mà nói? Tôi cần tiền, và cái bàn bóng bàn của các anh trông ngon lành đấy.)

Fair enough. What are your weaknesses? (Nghe hợp lý đấy. Điểm yếu của anh là gì?)

Procrastination, mostly... I'll deal with it later. (Chủ yếu là sự trì hoãn... Để sau tôi giải quyết nó.)

Okay... and why should we hire you? (Được rồi... và tại sao chúng tôi nên thuê anh?)

Because I'm brutally honest, and I'll probably bring cookies sometimes. (Vì tôi quá thật thà, và thỉnh thoảng tôi có thể mang bánh quy đến.)

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Fair enough. - Đủ hợp lý; Nghe có lý; Chấp nhận được. Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó, thường là sau khi đã nghe một lời giải thích.
Ví dụ: A: I couldn't finish the report because I was sick. B: Fair enough, just get it to me when you can. (A: Tôi không thể hoàn thành báo cáo vì tôi bị ốm. B: Nghe hợp lý đấy, cứ gửi cho tôi khi nào bạn có thể.)

Looks pretty sweet. - Trông rất tuyệt; Trông ngon lành; Trông hấp dẫn. Một cách diễn đạt không trang trọng để nói rằng điều gì đó trông hấp dẫn hoặc thú vị.
Ví dụ: That new car looks pretty sweet! (Chiếc xe hơi mới đó trông rất tuyệt!)

Deal with it later. - Giải quyết nó sau; Để sau giải quyết. Chỉ việc trì hoãn giải quyết vấn đề đến một thời điểm khác.
Ví dụ: I'm too busy right now, I'll deal with it later. (Tôi quá bận bây giờ, tôi sẽ giải quyết nó sau.)

Brutally honest. - Quá thật thà; Thật thà một cách tàn nhẫn. Diễn tả sự trung thực một cách thẳng thắn, đôi khi có thể gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ: She was brutally honest about my singing, which was helpful but a little hurtful. (Cô ấy đã quá thật thà về giọng hát của tôi, điều đó hữu ích nhưng hơi tổn thương.)