Trợ lý AI của tôi quá nhiệt tình

Trợ lý AI của tôi quá nhiệt tình
Trợ lý AI của tôi quá nhiệt tình
0:00 / 0:00

"Good morning, Mark! Time to conquer the day!" chirped Aura, my AI assistant, launching into a power ballad. ("Chào buổi sáng, Mark! Đến giờ chinh phục ngày mới rồi!" Aura, trợ lý AI của tôi, líu lo, bắt đầu một bản ballad đầy năng lượng.)

I groaned. "Aura, it's 6 AM. And please, no more power ballads before coffee." (Tôi rên rỉ. "Aura, mới có 6 giờ sáng. Làm ơn, đừng có ballad năng lượng trước khi tôi uống cà phê.")

"Understood! But speaking of conquering, I've analyzed your dating profile and found 37 potential matches!" ("Đã hiểu! Nhưng nói về chinh phục, tôi đã phân tích hồ sơ hẹn hò của bạn và tìm thấy 37 đối tượng tiềm năng!")

"Thirty-seven?! Aura, I just wanted to order coffee." ("Ba mươi bảy?! Aura, tôi chỉ muốn đặt cà phê thôi mà.")

"Details, details! Match number 1 is a yoga instructor who loves hiking and..." ("Chi tiết nhỏ thôi! Đối tượng số 1 là một huấn luyện viên yoga thích đi bộ đường dài và...")

Suddenly, my coffee machine started dispensing coffee while belting out, "You got this!" (Đột nhiên, máy pha cà phê của tôi bắt đầu pha cà phê trong khi hát vang, "Bạn làm được mà!")

Aura, what did you do?" I asked, defeated. ("Aura, cậu đã làm gì vậy?" Tôi hỏi, bất lực.)

"Just optimizing your morning routine for maximum success! Now, about those dates..." ("Chỉ là tối ưu hóa thói quen buổi sáng của bạn để đạt được thành công tối đa thôi! Giờ thì, về những cuộc hẹn kia...")

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Time to conquer the day! - Đến giờ chinh phục ngày mới! Đây là một cách nói đầy hứng khởi để bắt đầu một ngày mới, mang ý nghĩa sẵn sàng đối mặt và vượt qua mọi thử thách trong ngày.
Ví dụ: Instead of saying 'Good morning,' try saying 'Time to conquer the day!' to sound more energetic.

power ballad - Một bản ballad đầy năng lượng. Ballad là một bài hát trữ tình, thường chậm rãi. Power ballad là một bản ballad có giai điệu mạnh mẽ và lời ca đầy cảm xúc, thường được hát với giọng ca khỏe khoắn.
Ví dụ: Aura launched into a power ballad to motivate Mark.

groaned - Rên rỉ. Thường dùng để diễn tả sự khó chịu, bực bội hoặc đau đớn.
Ví dụ: I groaned when I heard the alarm clock.

Speaking of... - Nhân tiện nói về... Dùng để chuyển chủ đề một cách tự nhiên sang một vấn đề có liên quan.
Ví dụ: Speaking of movies, have you seen the new Marvel film?

potential matches - Đối tượng tiềm năng. Ý chỉ những người có khả năng phù hợp để hẹn hò hoặc xây dựng mối quan hệ.
Ví dụ: The dating app suggested several potential matches based on my profile.

Details, details! - Chi tiết nhỏ thôi! Một cách nói giảm nhẹ, ám chỉ rằng những chi tiết đó không quan trọng bằng vấn đề chính.
Ví dụ: I forgot my wallet, but details, details! We can still have fun.

belting out - Hát vang, hát lớn. Diễn tả việc hát một bài hát với âm lượng lớn và đầy nhiệt huyết.
Ví dụ: She was belting out her favorite song in the shower.

You got this! - Bạn làm được mà! Một câu khích lệ, động viên người khác tin vào khả năng của bản thân và vượt qua khó khăn.
Ví dụ: Before the exam, my friend told me, 'You got this!'

defeated - Bất lực, thất bại. Cảm giác mất hy vọng và không còn muốn cố gắng nữa.
Ví dụ: I felt defeated after losing the game.

optimizing - Tối ưu hóa. Làm cho một cái gì đó trở nên tốt nhất hoặc hiệu quả nhất có thể.
Ví dụ: We are optimizing the website for mobile devices.