Welcome to 'Silent Dates,' where awkward silences are our love language! (Chào mừng đến với 'Hẹn Hò Im Lặng,' nơi những khoảnh khắc ngượng ngùng là ngôn ngữ tình yêu của chúng ta!)
So, Brenda, what do you find attractive in a potential partner? (Brenda này, bạn thấy điều gì hấp dẫn ở một người bạn đời tiềm năng?)
(Brenda stares intensely at her shoes for a full minute) Someone who... understands the value of a good book? ((Brenda nhìn chằm chằm vào đôi giày của mình trong một phút) Một người... hiểu giá trị của một cuốn sách hay chăng?)
And Mark, your ideal first date? (Còn Mark, buổi hẹn hò đầu tiên lý tưởng của bạn là gì?)
(Mark whispers barely audibly) Parallel reading... in separate rooms. ((Mark thì thầm gần như không nghe được) Đọc sách song song... ở hai phòng riêng biệt.)
Well, folks, looks like we have a match! Or, at least, two people who won't talk to each other on the honeymoon. (Chà, mọi người ơi, có vẻ như chúng ta đã có một cặp đôi! Hoặc ít nhất, hai người sẽ không nói chuyện với nhau trong tuần trăng mật.)
love language - Ngôn ngữ tình yêu. Cách một người thể hiện và đón nhận tình cảm. Ví dụ, có người thể hiện tình yêu qua quà tặng, có người qua hành động giúp đỡ.
Ví dụ: My love language is acts of service, so I feel loved when someone helps me with chores. (Ngôn ngữ tình yêu của tôi là hành động giúp đỡ, vì vậy tôi cảm thấy được yêu khi ai đó giúp tôi làm việc nhà.)
potential partner - Người bạn đời tiềm năng. Người mà bạn có thể có quan hệ tình cảm hoặc kết hôn trong tương lai.
Ví dụ: I'm looking for a potential partner who shares my values. (Tôi đang tìm kiếm một người bạn đời tiềm năng có chung giá trị với tôi.)
a full minute - Một phút trọn vẹn. Ý chỉ một khoảng thời gian dài, đặc biệt khi chờ đợi hoặc trong tình huống khó xử.
Ví dụ: She stared at me for a full minute before answering. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào tôi cả một phút trước khi trả lời.)
ideal first date - Buổi hẹn hò đầu tiên lý tưởng. Buổi hẹn hò đầu tiên hoàn hảo theo quan điểm của một người.
Ví dụ: My ideal first date would be a picnic in the park. (Buổi hẹn hò đầu tiên lý tưởng của tôi sẽ là một buổi dã ngoại trong công viên.)
barely audibly - Hầu như không nghe được. Nói rất nhỏ, khó mà nghe rõ.
Ví dụ: He whispered barely audibly, so I had to ask him to repeat himself. (Anh ấy thì thầm gần như không nghe được, vì vậy tôi phải yêu cầu anh ấy lặp lại.)
looks like we have a match - Có vẻ như chúng ta đã có một cặp. Thường được dùng trong các chương trình hẹn hò hoặc khi thấy hai người có vẻ hợp nhau.
Ví dụ: They both love hiking and dogs, looks like we have a match! (Cả hai đều thích đi bộ đường dài và chó, có vẻ như chúng ta đã có một cặp!)