"Alright, team, meeting's called to order. Scream quota's down 20% this week," boomed Barry, the head ghost. ("Được rồi, mọi người, cuộc họp bắt đầu. Chỉ tiêu hù dọa tuần này giảm 20% rồi đó," Barry, trưởng nhóm ma, vang giọng.)
"Management says, 'Boo hoo, less screaming'. We say, 'Raise the scream rate or we haunt all day!'" ("Quản lý nói, 'Í ẹ, ít la hét quá'. Chúng ta nói, 'Tăng mức độ la hét lên hoặc chúng ta sẽ ám cả ngày!'")
"And another thing," moaned Myrtle, a specter in curlers, "this dust is a hazard! We need hazard pay!" ("Và còn nữa," Myrtle, một hồn ma với lô cuốn tóc, rên rỉ, "Bụi bẩn thế này là nguy hiểm! Chúng ta cần phụ cấp nguy hiểm!")
"Hear, hear!", the other ghosts echoed, rattling their chains in agreement. ("Đúng vậy! Đúng vậy!", những hồn ma khác đồng thanh hưởng ứng, rung lắc những sợi xích của họ để đồng tình.)
"Fine, fine!" the homeowner yelled. "Double screams and hazard pay it is, just please stop the rattling!" ("Được rồi, được rồi!" chủ nhà hét lên. "Gấp đôi tiếng la hét và phụ cấp nguy hiểm, làm ơn đừng rung lắc nữa!")
"And one more thing..." Barry added, "dental! Do you know how hard it is to find a dentist for ghosts?" ("Và thêm một điều nữa..." Barry nói thêm, "bảo hiểm răng miệng! Ông có biết tìm nha sĩ cho ma khó thế nào không hả?")
Meeting's called to order - Cuộc họp bắt đầu. Đây là một cách trang trọng để tuyên bố bắt đầu một cuộc họp.
Ví dụ: Alright everyone, the board meeting's called to order. Let's get started.
Boo hoo - Í ẹ, huhu (biểu lộ sự không hài lòng hoặc chế giễu một cách trẻ con). Thường được dùng để chế nhạo ai đó đang phàn nàn.
Ví dụ: He said he didn't get the promotion. Boo hoo, everyone works hard.
Raise the ... rate - Tăng mức (cái gì đó) lên. Yêu cầu hoặc đề xuất tăng một chỉ số hoặc số lượng nào đó.
Ví dụ: We need to raise the standard of customer service. We should raise the price to increase our profit
And another thing - Và còn nữa, thêm một điều nữa. Dùng để đưa ra một điểm bổ sung, thường là sau khi đã đề cập đến một vài điểm trước đó.
Ví dụ: And another thing, we need to discuss the budget for next year.
Hazard pay - Phụ cấp nguy hiểm. Khoản tiền trả thêm cho công việc nguy hiểm.
Ví dụ: The construction workers received hazard pay for working at such a height.
Hear, hear! - Đúng vậy!, Hoàn toàn đồng ý!. Một cách cổ điển để thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ.
Ví dụ: (Someone makes a good point) Hear, hear! I agree completely.
Fine, fine! - Được rồi, được rồi! Thể hiện sự nhượng bộ hoặc đồng ý một cách miễn cưỡng, thường là để kết thúc một cuộc tranh cãi.
Ví dụ: "Can we go now?" "Fine, fine! Let's go."
One more thing - Thêm một điều nữa. Dùng để bổ sung một thông tin hoặc yêu cầu cuối cùng.
Ví dụ: And one more thing, please remember to lock the door when you leave.