Hướng dẫn viên tệ nhất quả đất

Hướng dẫn viên tệ nhất quả đất
Hướng dẫn viên tệ nhất quả đất
0:00 / 0:00

Alright folks, welcome to downtown! This used to be farmland, believe it or not. (Chào mọi người, chào mừng đến trung tâm thành phố! Thật khó tin nhưng trước đây đây là đồng ruộng đấy.)

Now, on my left, you'll see... uh... a building. Pretty tall, huh? (Bên trái quý vị là...ờ...một tòa nhà. Cao phết đấy nhỉ?)

And to the right, another building! I think they sell stuff in there. (Còn bên phải, một tòa nhà nữa! Tôi nghĩ họ bán đồ gì đó ở trỏng.)

Okay, bathroom break! Meet back here in... whenever. (Rồi, giải lao đi vệ sinh! Gặp lại ở đây lúc...ờ...khi nào cũng được.)

Oh, and one last thing: don't ask me for directions. I'm directionally challenged. (À, còn một điều nữa: đừng hỏi đường tôi. Tôi bị mù đường bẩm sinh.)

Seriously, last week I led a group to Canada...we were supposed to be in Florida. (Nói thật đấy, tuần trước tôi dẫn một đoàn đi Canada... đáng lẽ ra chúng tôi phải ở Florida mới đúng.)

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Alright folks - Cách chào thân thiện, suồng sã, thường dùng để bắt đầu một bài nói chuyện hoặc thông báo với một nhóm người. Tương tự như "Chào mọi người", "OK mọi người ơi".
Ví dụ: Alright folks, let's get started! (OK mọi người ơi, chúng ta bắt đầu thôi!)

Believe it or not - Một cụm từ dùng để nhấn mạnh rằng điều mình sắp nói có thể gây ngạc nhiên hoặc khó tin. Tương tự như "Thật khó tin nhưng mà...", "Tin được không thì tùy...".
Ví dụ: Believe it or not, I used to be a professional dancer. (Thật khó tin nhưng mà, tôi từng là một vũ công chuyên nghiệp đó.)

Pretty tall, huh? - Một câu hỏi tu từ, dùng để khẳng định một điều gì đó mà người nói nghĩ là rõ ràng và muốn người nghe đồng tình. "Cao phết đấy nhỉ?", "Khá cao đúng không?"
Ví dụ: That building is pretty tall, huh? (Tòa nhà đó cao phết đấy nhỉ?)

Sell stuff - Cách nói thông thường, giản dị của "sell things" (bán đồ). "Stuff" là một từ không trang trọng để chỉ đồ đạc, vật dụng.
Ví dụ: They sell all kinds of stuff at that store. (Họ bán đủ loại đồ ở cửa hàng đó.)

Bathroom break - Thời gian nghỉ ngắn để đi vệ sinh. Thường được dùng trong các chuyến đi, buổi học, hoặc sự kiện kéo dài. "Giải lao đi vệ sinh".
Ví dụ: We'll take a short bathroom break before continuing. (Chúng ta sẽ nghỉ giải lao đi vệ sinh một lát trước khi tiếp tục.)

Meet back here - Gặp lại ở đây. Một cách nói ngắn gọn và thông dụng để chỉ định địa điểm gặp mặt sau một khoảng thời gian.
Ví dụ: Let's meet back here in an hour. (Chúng ta hãy gặp lại ở đây sau một tiếng nhé.)

Whenever - Khi nào cũng được, lúc nào cũng được. Sử dụng khi không có thời gian cụ thể.
Ví dụ: Meet back here whenever you're ready. (Gặp lại ở đây khi nào bạn sẵn sàng nhé.)

One last thing - Một điều cuối cùng, một việc nữa. Dùng để thêm một thông tin vào cuối một danh sách hoặc trước khi kết thúc một cuộc trò chuyện.
Ví dụ: Oh, one last thing: don't forget to lock the door. (À, một điều cuối cùng: đừng quên khóa cửa nhé.)

Directionally challenged - Một cách nói hài hước và nhẹ nhàng để chỉ việc ai đó rất kém trong việc định hướng. Tương tự như "mù đường", "không có khả năng định hướng".
Ví dụ: I'm directionally challenged, so I always use GPS. (Tôi bị mù đường, nên tôi luôn dùng GPS.)

Seriously - Nghiêm túc mà nói, thật đấy. Dùng để nhấn mạnh sự thật của một điều gì đó, thường là sau một câu nói đùa hoặc một tình huống khó tin.
Ví dụ: Seriously, I didn't know that. (Nghiêm túc đấy, tôi không biết điều đó.)

Supposed to be - Đáng lẽ ra phải, lẽ ra nên. Dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định hoặc một điều gì đó được mong đợi nhưng không diễn ra như vậy.
Ví dụ: The meeting was supposed to start at 9 am. (Cuộc họp đáng lẽ ra phải bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)