Siêu nhân hiểu mọi thứ tiếng khi hắt hơi

Siêu nhân hiểu mọi thứ tiếng khi hắt hơi
Siêu nhân hiểu mọi thứ tiếng khi hắt hơi
0:00 / 0:00

"Oh, geez, I feel a sneeze coming on!" ("Ôi trời, tớ thấy sắp hắt hơi rồi!")

*Achoo!* "The bank robbers are planning to escape through the sewers!" (*Hắt xì!* "Bọn cướp ngân hàng đang lên kế hoạch trốn thoát qua đường cống!")

"Wait, how did you know that? They were speaking Swahili!" ("Khoan đã, sao cậu biết? Bọn chúng đang nói tiếng Swahili mà!")

"It's a gift... and a curse. Now, someone get me a tissue, quick!" ("Đó là một món quà... và một lời nguyền. Giờ thì, ai đó lấy cho tớ tờ giấy ăn nhanh lên!")

"Bless you!" ("Cầu Chúa phù hộ bạn!")

"Thanks! Now I know the Mayor's secret recipe for chili...*achoo!*...it involves squirrels!" ("Cảm ơn! Giờ thì tớ biết công thức bí mật món chili của Thị trưởng rồi... *hắt xì!*... nó có cả sóc nữa đấy!")

Những Cụm Từ Cần Nhớ

Oh, geez - "Ôi trời" hoặc "Ối giời ơi". Một cách diễn đạt sự ngạc nhiên, thất vọng nhẹ, hoặc bực mình. Nó nhẹ nhàng hơn so với việc chửi thề.
Ví dụ: Oh, geez, I forgot my wallet at home! (Ối giời ơi, tớ quên ví ở nhà mất rồi!)

Coming on - Bắt đầu hoặc sắp xảy ra. Thường dùng để chỉ cảm giác hoặc một sự kiện sắp diễn ra.
Ví dụ: The rain is coming on stronger. (Trời mưa đang ngày càng to hơn.)

Bless you! - "Cầu Chúa phù hộ bạn!". Câu nói dùng để chúc phúc cho người vừa hắt hơi. Đây là một phong tục phổ biến ở các nước phương Tây.
Ví dụ: *Achoo!* - Bless you! (Hắt xì! - Cầu Chúa phù hộ bạn!)

A gift... and a curse - "Một món quà... và một lời nguyền". Ý chỉ một khả năng đặc biệt hoặc một điều gì đó vừa có lợi ích, vừa gây ra khó khăn hoặc rắc rối.
Ví dụ: Her perfect memory is a gift and a curse; she never forgets anything, but she also remembers every embarrassing moment. (Trí nhớ hoàn hảo của cô ấy vừa là một món quà vừa là một lời nguyền; cô ấy không bao giờ quên điều gì, nhưng cô ấy cũng nhớ mọi khoảnh khắc đáng xấu hổ.)

Quick! - "Nhanh lên!", "Lẹ lên!". Một lời yêu cầu hoặc mệnh lệnh làm điều gì đó một cách nhanh chóng.
Ví dụ: Quick! Call the ambulance! (Nhanh lên! Gọi xe cứu thương đi!)